555win cung cấp cho bạn một cách thuận tiện, an toàn và đáng tin cậy [thức ăn cho gà đá cựa sắt]
Nghĩa của từ Thức - Từ điển Việt - Anh: Động từ, Danh từ, order, right, intrinsic, intrinsic energy, order,
Động từ ở trạng thái không ngủ hoặc chưa ngủ, trong thời gian thông thường dùng để ngủ thức khuya dậy sớm thức lâu mới biết đêm dài (tng)
Phiên âm Hán–Việt hiện Các chữ Hán có phiên âm thành “thức”
Trên căn bản, thức đơn thuần là sự hiểu biết hay khả năng nhận thức của con người, bao gồm sáu thức của mắt, tai, mũi, lưỡi, thân, và ý.
Check 'thức' translations into English. Look through examples of thức translation in sentences, listen to pronunciation and learn grammar.
(Động) Lau, chùi. Như: “phất thức” 拂 拭 lau quét, “thức lệ” 拭 淚 lau nước mắt. Tam quốc diễn nghĩa 三 國 演 義: “Điêu Thuyền cố túc song mi, tố ưu sầu bất lạc chi thái, phục dĩ hương la tần thức nhãn lệ” 貂 蟬 故 蹙 雙 眉, 做 憂 愁 不 樂 之 態, 復 以 香 ...
Dịch vụ của Google, được cung cấp miễn phí, dịch nhanh các từ, cụm từ và trang web giữa tiếng Anh và hơn 100 ngôn ngữ khác.
Thức là gì: Danh từ: thứ, món, loại, nói chung (thường nói về đồ ăn uống), Động từ: ở trạng thái không ngủ hoặc chưa ngủ, trong thời gian thông thường...
Find all translations of thức in English like wide awake, diverse, formula and many others.
Thức có nhiều nghĩa trong tiếng Việt, nhưng thường được hiểu là trạng thái của một người, nghĩa là tỉnh táo, không ngủ. Từ này có thể được dùng để miêu tả trạng thái tinh thần hay cảm xúc, chẳng hạn như một người 'thức khuya' thì có thể cảm thấy mệt mỏi ...
Bài viết được đề xuất: